Door to Door Việt đã phát triển hệ thống đại lý lớn mạnh tại các tỉnh lớn của Trung Quốc như Quảng Đông (GuangDong), Quảng Châu (Guangzhou), Thẩm Quyến (Shenzhen), Phật Sơn (Foshan), Thưởng Hải (Shanghai), Hồng Kông (HongKong) và một số các tỉnh khác. Chúng tôi xin gửi đến quý vị bảng giá cước vận chuyển hàng container từ các cảng lớn từ Trung Quốc về cảng Cảng Hồ Chí Minh (Cát Lái). Bên cạnh hàng container chúng tôi còn cung cấp thêm dịch vụ cho hàng lẻ (xem thêm chi tiết).

Cập nhật giá cước vận chuyển container từ Trung Quốc về Việt Nam (Cat Lái), hiệu lực giá 30/05/2020.

chú ý: nếu dùng điện thoại bạn vui lòng Xoay ngang màn hình để xem

Port of loading
Port of discharging
Rate (USD)
Transit time
(days)
Remark
20'DC
40'DC
40'HQ
SHANGHAI
HOCHIMINH(CAT LAI)
50
80
80
5-7
7DEM+14DET
SHANGHAI
HOCHIMINH(VICT)
20
50
50
5-7
14DEM+14DET
CHONGQING
HOCHIMINH(CAT LAI)
200
400
400
18-20
10DEM+5DET
WUHU
HOCHIMINH(CAT LAI)
100
200
200
15-18
 
WUHAN
HOCHIMINH(CAT LAI)
50
80
80
15-18
12DAYS (DEM+DET)
HOCHIMINH(CAT LAI)
35
10
10
15
 
NANJING
HOCHIMINH(CAT LAI)
80
130
130
10-12
7DEM+7DET
HOCHIMINH(VICT)
80
130
130
10-12
12 DAYS(DEM+DET)
NANTONG
HOCHIMINH(CAT LAI)
200
210
210
10-12
 
HONGKONG
HOCHIMINH(CAT LAI)
10
20
20
4
13DAYS (DEM+DET)
HOCHIMINH(CAT LAI)
50
80
80
3
14DEM+14DET
HOCHIMINH(CAT LAI)
20
40
40
3
5DEM+14DET
ZHANGJIAGANG
HOCHIMINH(CAT LAI)
160
200
200
10-12
 
SHEKOU

SHENZHEN
HOCHIMINH(CAT LAI
 50
 100
 100
 3
 14DEM+14DET
HOCHIMINH(CAT LAI
 30
 60
 60
 4
 5DEM+10DET
 YANTIAN
 HOCHIMINH(CAT LAI
 35
 50
 50
 4
 12DAYS(DEM+DET)
FOSHAN
 HOCHIMINH(CAT LAI)
 40
 45
 60
4
 12DAYS (DEM+DET)
 HUANGPU,

GUANGZHOU
 HOCHIMINH(CAT LAI)
 30
 50
 50
 5
 5DEM+10DET
 HOCHIMINH(CAT LAI)
 70
 100
 100
 4
14DEM+14DET
BEIJIAO

SHUNDE
 HOCHIMINH(CAT LAI)
 20
 40
 40
 5-7
 12 DAYS (DEM+DET)
 HOCHIMINH(CAT LAI)
 40
 80
80
 5-7
 14DEM+14DET
 XIAOLAN

ZHONGSHAN
 HOCHIMINH(CAT LAI)
 50
 80
 80
 5-7
 5 DEM + DET
 HOCHIMINH(CAT LAI)
 100
 200
 200
 5-7
  14DEM+14DET
 NINGBO
 HOCHIMINH(CAT LAI)
 25
50
50
 6
 
 QINGDAO
 HOCHIMINH(CAT LAI)
 20
 40
 40
 7
 5DEM+10DET

Bảng giá trên còn thiếu rất nhiều cảng lớn của Trung Quốc nữa như XINGANG (TIANJIN – Thiên Tân), DALIA (Đại Liên), HONGKONG (Hồng Kong),… Quý vị muốn biết thêm về giá cước tại các cảng mà chưa được cập nhật ở bảng giá trên vui lòng liên hệ qua hotline hoặc hotmail của công ty để được giải đáp.

Ngoài bảng giá hàng container (FCL) thì chúng tôi còn cung cấp dịch vụ hàng hẻ (LCL) quý vị có thể xem tham khảo (xem chi tiết). Ngoài dịch vụ vận chuyển chúng tôi còn nhận làm C/O from E (xem chi tiết), nhận đứng ra xuất – nhập ủy thác, dịch vụ khai quan hàng hóa xuất nhập khẩu (xem chi tiết).

Mọi thắc mắc, yêu cầu tư vấn, yêu cầu báo giá dịch vụ vui lòng liên hệ đến Hotline hoặc Hotmail của công ty để được giải đáp.

Trân trọng cảm ơn đã theo dõi !

5/5 (120 Reviews)