Dịch vụ vận chuyển quốc tế
Vận chuyển đường biển
(Click vào dấu + để xem chi tiết bảng giá)
Lịch tàu và cước hàng nguyên container xuất (FCL)
Cập nhật giá tháng 5/2017 (Hàng xuất từ Hồ Chí Minh), FCL Liên hệ: Ms. Diễm +84 932 432 161
Nước nhập
|
Cảng đích
|
Giá cước (USD)
|
Thời gian
vận chuyển
(days)
|
Hiệu lực
giá
|
||
20'DC
|
40'DC
|
40'HQ
|
||||
GERMANY |
HAMBURG |
950 |
1800 |
1800 |
25‐27 |
31 MAY 2017 |
BELGIUM |
ANTWEPT |
950 |
1800 |
1800 |
25‐27 |
31 MAY 2017 |
NETHEILAND |
ROTTERAM |
880 |
1800 |
1800 |
25‐27 |
31 MAY 2017 |
SINGAPORE |
SINGAPORE |
0 |
0 |
0 |
2 |
31 MAY 2017 |
THAILAND |
BANGKOK |
40 |
70 |
70 |
3 |
31 MAY 2017 |
LEAM CHABANG |
50 |
70 |
70 |
3 |
31 MAY 2017 |
|
INDONESIA |
JAKATAR |
90 |
180 |
180 |
4 |
31 MAY 2017 |
SURABAYA |
380 |
480 |
480 |
9 |
31 MAY 2017 |
|
MYANDEC |
YANGON |
700 |
1100 |
1100 |
12-13 |
31 MAY 2017 |
MALAYSIA |
PORT KLANG |
40 |
80 |
80 |
7 |
31 MAY 2017 |
PASIR GUDANG |
50 |
100 |
100 |
7 |
31 MAY 2017 |
|
PENANG |
50 |
100 |
100 |
7 |
31 MAY 2017 |
|
CAMBODIA |
PHNOM PENH |
80 |
160 |
160 |
2 |
31 MAY 2017 |
CHINA |
SHANGHAI |
100 |
200 |
200 |
7 |
31 MAY 2017 |
QINGDAO |
100 |
200 |
200 |
5 |
31 MAY 2017 |
|
HONG KONG |
HONGKONG |
60 |
120 |
120 |
3 |
31 MAY 2017 |
TAIWAN |
KAOHSIUNG |
50 |
100 |
100 |
5 |
31 MAY 2017 |
KOREA |
PUSAN |
70 |
120 |
120 |
7 |
31 MAY 2017 |
INCHONE |
180 |
360 |
360 |
9 |
31 MAY 2017 |
|
INDIA |
CHENNAI |
250 |
500 |
500 |
15 |
31 MAY 2017 |
NHAVASHEVA |
250 |
500 |
500 |
17 |
31 MAY 2017 |
|
JAPAN |
YOKOHAMA |
50 |
100 |
100 |
9 |
31 MAY 2017 |
TOKYO |
50 |
100 |
100 |
9 |
31 MAY 2017 |
|
SRI LANKA |
COLOMBO |
660 |
980 |
980 |
17 |
31 MAY 2017 |
BANGLADESH |
CHITTAGONG |
750 |
1200 |
1250 |
20 |
31 MAY 2017 |
Lịch tàu và cước hàng lẻ xuất (LCL)
Cập nhật giá cước tháng 5/2017 (từ Ho Chi Minh), LCL , Liên hệ: Ms. Diễm +84 932 432 161
NƯỚC NHẬP
|
CẢNG ĐÍCH
(KHO CFS)
|
GIÁ CƯỚC
(USD/ CBM)
|
LỊCH TÀU
|
THỜI GIAN
VẬN CHUYỂN (DAYS)
|
AUSTRALIA
|
SYDNEY
|
REFUND 18
|
MON
|
20
|
MELBOURNE
|
REFUND 18
|
MON
|
20
|
|
HONGKONG
|
HONGKONG
|
REFUND 40
|
SUN,WED
|
3
|
TAIWAN
|
KEELUNG
|
FREE
|
TUE, SAT
|
6
|
KAOHSIUNG
|
FREE
|
SAT
|
6
|
|
TAICHUNG
|
FREE
|
SAT
|
6
|
|
CHINA
|
SHANGHAI
|
REFUND 80
|
SUN
|
6
|
KOREA
|
PUSAN
|
REFUND 55
|
WED, SAT
|
6
|
INCHON
|
REFUND 30
|
TUE, FRI
|
6
|
|
JAPAN
|
TOKYO
|
REFUND 25
|
WED, SUN
|
7
|
YOKOHAMA
|
REFUND 25
|
WED, SUN
|
7
|
|
OSAKA
|
REFUND 25
|
THU, SUN
|
7
|
|
KOBE
|
REFUND 25
|
THU, SUN
|
7
|
|
NAGOYA
|
REFUND 25
|
SUN
|
6
|
|
INDONESIA
|
SURABAYA
|
REFUND 55
|
FRI, MON
|
15
|
JAKARTA
|
REFUND 120
|
MON
|
5
|
|
MALAYSIA
|
PORT K'LANG
|
REFUND 20
|
MON
|
3
|
THAILAND
|
BANGKOK
|
REFUND 17
|
SUN
|
3
|
PHILIPPINES
|
MANILA
|
REFUND 70
|
THU
|
2
|
SINGAPORE
|
SINGAPORE
|
REFUND 70
|
FRI, MON
|
3
|
MYANMAR
|
YANGON
|
REFUND 15
|
MON
|
8
|
MIDDLE EAST
|
DUBAI
|
FREE
|
MON
|
17
|
GERMANY
|
HAMBURG
|
FREE
|
MON
|
26
|
FRANCE
|
LEHARVE
|
REFUND 55
|
FRI, MON
|
29-31
|
BELGIUM
|
ANTWERP
|
REFUND 30
|
MON
|
29
|
NETHERLANDS
|
ROTTERDAM
|
REFUND 45
|
MON
|
27
|
UK
|
SOUTHAMPTON
|
REFUND 10
|
FRI, MON
|
31-33
|
FELIXSTOWE
|
REFUND 10
|
FRI, MON
|
31-33
|
|
CANADA
|
MONTREAL
|
75
|
THU
|
30
|
TORONTO
|
75
|
THU
|
30
|
|
VANCOUVER
|
66
|
THU
|
20-22
|
|
US
|
LOS ANGELES
|
10
|
THU
|
18
|
NEW YORK
|
15
|
THU
|
28
|
Cước hàng nhập và phụ phí hàng nhập
Cước hàng nhập phụ thuộc vào tuyến đường và từng mặt hàng cụ thể nên để lấy giá hàng nhập quý vị vui lòng liên hệ với bộ phận phụ trách để được tư vấn: Liên hệ: Ms. Diễm +84 932 432 161 Chúng tôi xin cập nhật phụ phí hàng nhập lẻ, phụ phí hàng nhập container.
LCL IMPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP LẺ (LCL)
|
|||||
STT
|
Tên loại phí
|
đơn vị
|
loại tiền
|
đơn giá
|
ghi chú
|
1.
|
Delivery Order fee - Phí lệnh giao hàng
|
SET
|
VND
|
700.000
|
|
2.
|
CFS Charge - Phí bốc xếp cảng đến
|
CBM
|
VND
|
460.000
|
|
3.
|
Destination THC - Phí xếp dỡ cảng đến
|
CBM
|
VND
|
184.000
|
|
4.
|
CIC fee - Phí cân bằng container
|
CBM
|
VND
|
115.000
|
|
5.
|
Handling fee - Phí đại lý
|
Shipment
|
VND
|
690.000
|
|
FCL IMPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP CONTAINER (FCL)
|
STT | Loại phí | Đơn vị | Loại tiền | 20’GP | 40’DC | 40’HC |
1. | D/O fee – Phí lệnh giao hàng | Set | VND | 700,000 | 700,000 | 700,000 |
2. | THC fee – Phí xếp dỡ tại cảng | cont | VND | 2,200,000 | 3,450,000 | 3,450,000 |
3. | CIC fee – Phí chuyển rỗng | cont | VND | 1,150,000 | 2,300,000 | 2,450,000 |
4. | Cleaning fee – Phí vệ sinh container | cont | VND | 120,000 | 240,000 | 240,000 |
5. | Handling fee- Phí làm hàng | shipment | VND | 600,000 | 600,000 | 600,000 |
Vận chuyển đường không
- Dịch vụ vận chuyển nhanh từ 2 – 7 tiếng đồng hồ đối với các tuyến từ HCM đi Đông Nam Á, Bắc Á. Từ 12 -24 tiếng đối với tuyến xa như Châu Âu, châu Mỹ.
- Dịch vụ vận chuyển chậm từ 24 – 36 tiếng cho các tuyến Châu Á
- Dịch vụ vận chuyển hàng thực phẩm, hàng hóa chất bằng đường không.
- Làm thủ tục thông quan hàng hóa cho hàng đường không.
- Kết hợp vận chuyển với các phương thức vận tải khác cung ứng dịch vụ door to door.
Bảng giá tham khảo một số tuyến. Để biết thêm chi tiết các tuyến khác hoặc giá hàng nhập vui lòng liên hệ với nhân viên phụ trách
(click vào dấu + để xem chi tiết)
Bảng giá hàng nhập vận chuyển bằng đường không
Quốc giá
|
Sân bay
|
+45kgs
|
+100kgs
|
+300 kgs
|
+500kgs
|
+1000kgs
|
EUROPE
|
FRA / AMS
|
4.20
|
2.50
|
2.20
|
2.00
|
1.90
|
LHR / STN / CDG
|
4.40
|
2.60
|
2.40
|
2.10
|
2.00
|
|
SVO2
|
3.90
|
2.90
|
2.50
|
2.20
|
2.00
|
|
USA
|
LAX
|
4.60
|
3.30
|
3.10
|
3.00
|
2.90
|
JFK
|
4.60
|
3.80
|
3.50
|
3.30
|
3.20
|
|
SFO
|
4.60
|
3.00
|
2.90
|
2.80
|
2.70
|
|
YYZ
|
4.60
|
3.10
|
3.00
|
2.90
|
2.80
|
|
CANADA
|
YVR
|
4.60
|
3.80
|
3.50
|
3.30
|
3.20
|
ASIA/AFRICA
|
BKK / DPS / KUL / PEN / CGK / MNL / PNH / REP/ SIN / MLE / KTM |
2.10
|
1.90
|
1.70
|
1.60
|
1.50
|
RGN
|
2.10
|
2.00
|
1.80
|
1.70
|
1.70
|
|
CNX / HKT
|
2.10
|
1.80
|
1.60
|
1.50
|
1.40
|
|
ICN / PUS / GMP
|
2.50
|
2.20
|
2.00
|
1.70
|
1.60
|
|
TAS (VIA PEK)
|
2.50
|
2.20
|
2.10
|
2.00
|
1.90
|
|
DAC
|
3.00
|
2.80
|
2.30
|
2.20
|
2.00
|
|
NBO
|
4.20
|
2.60
|
2.00
|
1.70
|
1.60
|
|
INDIA AND
MIDDLE EAST
|
DEL
|
2.60
|
2.40
|
2.10
|
1.90
|
1.80
|
DXB
|
3.90
|
3.00
|
2.60
|
2.10
|
2.00
|
|
CHINA
AND TAIWAN
|
PVG / SHA / HGH
|
1.90
|
1.70
|
1.40
|
1.10
|
1.05
|
TYN / CGO / XIY /
HFE / SHE / LHW / XNN / TNA
|
1.90
|
1.80
|
1.65
|
1.50
|
1.35
|
|
XMN / FOC
|
1.80
|
1.50
|
1.20
|
1.05
|
1.00
|
|
KWE / KMG / SWA / KWL / NNG / KHN / HHA / HAK / SYX / BHY / ZHA |
1.80
|
1.60
|
1.40
|
1.25
|
1.20
|
|
JAPAN
|
KIX
|
1.50
|
1.50
|
1.50
|
1.50
|
1.50
|
NRT
|
1.50
|
1.50
|
1.50
|
1.50
|
1.50
|
|
NGO
|
4.00
|
3.10
|
2.75
|
1.85
|
1.85
|
|
AUSTRALIA /
NEW ZEALAND
|
SYD / MEL / CHC /
AKL / BNE / PER
|
4.10
|
3.70
|
3.30
|
2.20
|
1.9
|
PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP AIR
AIR IMPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP AIR
|
|||||
STT
|
Loại phí
|
Đơn vị
|
Loại tiền
|
Đơn giá
|
Ghi chú |
1.
|
Delivery Order fee - Phí lệnh giao hàng |
SET
|
VND
|
460.000
|
|
2.
|
Agent fee - Phí đại lý |
Shipment
|
VND
|
345.000
|
|
Để đảm bảo tiến độ xuất hàng đi và nhập hàng về quý vị vui lòng cập nhật và theo dõi bàng giá vào ngày 28 hàng tháng, mọi thắc mắc xin liên hệ với người phụ trách để được tư vấn.
Trân trọng cảm ơn đã theo dõi !
[sgmb id=2]