Dịch vụ vận chuyển quốc tế

Cước vận chuyển quốc tế

Dịch vụ vận chuyển quốc tế

Vận chuyển đường biển

Với hệ thống đại lý rộng khắp toàn cầu và hợp đồng cước tàu với các hãng vẫn tải biển lớn như NYK, Yangming, Maersk, K’line (chúng tôi khai thác dưới dạng Non-Vessel Operating Common Carriers (NVOCC))… chúng tôi cung cấp đầy đủ dịch vụ vận chuyển đường biển từ hàng nguyên container (FCL) hàng ít hơn một container (LCL), vận chuyển hàng rời. Quý vị sẽ không phải lo nghĩ về việc xuất khẩu hàng đi một nước nào đó hoặc nhập khẩu hàng từ một nước khác về hãy gọi cho chúng tôi để được tư vấn.

(Click vào dấu + để xem chi tiết bảng giá)

Lịch tàu và cước hàng nguyên container xuất (FCL)

Cập nhật giá tháng 5/2017  (Hàng xuất từ Hồ Chí Minh), FCL Liên hệ: Ms. Diễm +84 932 432 161

Nước nhập
Cảng đích
Giá cước (USD)
Thời gian 
vận chuyển
(days)
Hiệu lực
 giá
20'DC
40'DC
40'HQ
GERMANY
HAMBURG
950
1800
1800
25‐27
31 MAY 2017
BELGIUM
ANTWEPT
950
1800
1800
25‐27
31 MAY 2017
NETHEILAND
ROTTERAM
880
1800
1800
25‐27
31 MAY 2017
SINGAPORE
SINGAPORE
0
0
0
2
31 MAY 2017
THAILAND
BANGKOK
40
70
70
3
31 MAY 2017
LEAM CHABANG
50
70
70
3
31 MAY 2017
INDONESIA
JAKATAR
90
180
180
4
31 MAY 2017
SURABAYA
380
480
480
9
31 MAY 2017
MYANDEC
YANGON
700
1100
1100
12-13
31 MAY 2017
MALAYSIA
PORT KLANG
40
80
80
7
31 MAY 2017
PASIR GUDANG
50
100
100
7
31 MAY 2017
PENANG
50
100
100
7
31 MAY 2017
CAMBODIA
PHNOM PENH
80
160
160
2
31 MAY 2017
CHINA
SHANGHAI
100
200
200
7
31 MAY 2017
QINGDAO
100
200
200
5
31 MAY 2017
HONG KONG
HONGKONG
60
120
120
3
31 MAY 2017
TAIWAN
KAOHSIUNG
50
100
100
5
31 MAY 2017
KOREA
PUSAN
70
120
120
7
31 MAY 2017
INCHONE
180
360
360
9
31 MAY 2017
INDIA
CHENNAI
250
500
500
15
31 MAY 2017
NHAVASHEVA
250
500
500
17
31 MAY 2017
JAPAN
YOKOHAMA
50
100
100
9
31 MAY 2017
TOKYO
50
100
100
9
31 MAY 2017
SRI LANKA
COLOMBO
660
980
980
17
31 MAY 2017
BANGLADESH
CHITTAGONG
750
1200
1250
20
31 MAY 2017

Lịch tàu và cước hàng lẻ xuất (LCL)

Cập nhật giá cước tháng 5/2017  (từ Ho Chi Minh), LCL , Liên hệ: Ms. Diễm +84 932 432 161

NƯỚC NHẬP
CẢNG ĐÍCH 
 (KHO CFS)
GIÁ CƯỚC
 (USD/ CBM)
LỊCH TÀU
THỜI GIAN 
VẬN CHUYỂN (DAYS)
AUSTRALIA
SYDNEY
REFUND 18
MON
20
MELBOURNE
REFUND 18
MON
20
HONGKONG
HONGKONG
REFUND 40
SUN,WED
3
TAIWAN
KEELUNG
FREE
TUE, SAT
6
KAOHSIUNG
FREE
SAT
6
TAICHUNG
FREE
SAT
6
CHINA
SHANGHAI
REFUND 80
SUN
6
KOREA
PUSAN
REFUND 55
WED, SAT
6
INCHON
REFUND 30
TUE, FRI
6
JAPAN
TOKYO
REFUND 25
WED, SUN
7
YOKOHAMA
REFUND 25
WED, SUN
7
OSAKA
REFUND 25
THU, SUN
7
KOBE
REFUND 25
THU, SUN
7
NAGOYA
REFUND 25
SUN
6
INDONESIA
SURABAYA
REFUND 55
FRI, MON
15
JAKARTA
REFUND 120
MON
5
MALAYSIA
PORT K'LANG
REFUND 20
MON
3
THAILAND
BANGKOK
REFUND 17
SUN
3
PHILIPPINES
MANILA
REFUND 70
THU
2
SINGAPORE
SINGAPORE
REFUND 70
FRI, MON
3
MYANMAR
YANGON
REFUND 15
MON
8
MIDDLE EAST
DUBAI
FREE
MON
17
GERMANY
HAMBURG
FREE
MON
26
FRANCE
LEHARVE
REFUND 55
FRI, MON
29-31
BELGIUM
ANTWERP
REFUND 30
MON
29
NETHERLANDS
ROTTERDAM
REFUND 45
MON
27
UK
SOUTHAMPTON
REFUND 10
FRI, MON
31-33
FELIXSTOWE
REFUND 10
FRI, MON
31-33
CANADA
MONTREAL
75
THU
30
TORONTO
75
THU
30
VANCOUVER
66
THU
20-22
US
LOS ANGELES
10
THU
18
NEW YORK
15
THU
28

Cước hàng nhập và phụ phí hàng nhập

Cước hàng nhập phụ thuộc vào tuyến đường và từng mặt hàng cụ thể nên để lấy giá hàng nhập quý vị vui lòng liên hệ với bộ phận phụ trách để được tư vấn: Liên hệ: Ms. Diễm +84 932 432 161 Chúng tôi xin cập nhật phụ phí hàng nhập lẻ, phụ phí hàng nhập container.

LCL IMPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP LẺ (LCL)
STT
Tên loại phí
đơn vị
loại tiền
đơn giá
ghi chú
1.
Delivery Order fee - Phí lệnh giao hàng
SET
VND
700.000
 
 2.
CFS Charge - Phí bốc xếp cảng đến
CBM
VND
460.000
 
 3.
Destination THC - Phí xếp dỡ cảng đến
CBM
VND
184.000
 
 4.
CIC fee - Phí cân bằng container
CBM
VND
115.000
 
 5.
Handling fee - Phí đại lý
Shipment
VND
690.000
 
FCL IMPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP CONTAINER (FCL)
STT Loại phí  Đơn vị  Loại tiền  20’GP  40’DC  40’HC
 1. D/O fee – Phí lệnh giao hàng  Set  VND  700,000 700,000 700,000
 2. THC fee – Phí xếp dỡ tại cảng  cont  VND  2,200,000 3,450,000 3,450,000
 3.  CIC fee – Phí chuyển rỗng  cont  VND  1,150,000 2,300,000 2,450,000
 4. Cleaning fee – Phí vệ sinh container  cont  VND  120,000 240,000 240,000
 5. Handling fee- Phí làm hàng  shipment  VND  600,000 600,000 600,000

Liên hệ để được tư vấn: Ms.Hanna (+84) 916297223 or Email: overseas@doortodoorviet.com

Vận chuyển đường không

Chúng tôi chuyên khai thác tuyến Tân Sân Nhất đi các nước trên thế giớ và ngược lại với hệ thống đại lý khắp toàn cầu. Với các dịch vụ cụ thể:

  • Dịch vụ vận chuyển nhanh từ 2 – 7 tiếng đồng hồ đối với các tuyến từ HCM đi Đông Nam Á, Bắc Á. Từ 12 -24 tiếng đối với tuyến xa như Châu Âu, châu Mỹ.
  • Dịch vụ vận chuyển chậm từ 24 – 36 tiếng cho các tuyến Châu Á
  • Dịch vụ vận chuyển hàng thực phẩm, hàng hóa chất bằng đường không.
  • Làm thủ tục thông quan hàng hóa cho hàng đường không.
  • Kết hợp vận chuyển với các phương thức vận tải khác cung ứng dịch vụ door to door.

Bảng giá tham khảo một số tuyến. Để biết thêm chi tiết các tuyến khác hoặc giá hàng nhập vui lòng liên hệ với nhân viên phụ trách

(click vào dấu + để xem chi tiết)

Bảng giá hàng nhập vận chuyển bằng đường không

Quốc giá
Sân bay
+45kgs
+100kgs
+300 kgs
+500kgs
+1000kgs
EUROPE
FRA / AMS
4.20
2.50
2.20
2.00
1.90
LHR / STN / CDG
4.40
2.60
2.40
2.10
2.00
SVO2
3.90
2.90
2.50
2.20
2.00
USA
LAX
4.60
3.30
3.10
3.00
2.90
JFK
4.60
3.80
3.50
3.30
3.20
SFO
4.60
3.00
2.90
2.80
2.70
YYZ
4.60
3.10
3.00
2.90
2.80
CANADA
YVR
4.60
3.80
3.50
3.30
3.20
ASIA/AFRICA
BKK / DPS / KUL / 
PEN / CGK / MNL /
PNH / REP/ SIN / MLE / KTM
2.10
1.90
1.70
1.60
1.50
RGN
2.10
2.00
1.80
1.70
1.70
CNX / HKT
2.10
1.80
1.60
1.50
1.40
ICN / PUS / GMP
2.50
2.20
2.00
1.70
1.60
TAS (VIA PEK)
2.50
2.20
2.10
2.00
1.90
DAC
3.00
2.80
2.30
2.20
2.00
NBO
4.20
2.60
2.00
1.70
1.60
INDIA AND
 MIDDLE EAST
DEL
2.60
2.40
2.10
1.90
1.80
DXB
3.90
3.00
2.60
2.10
2.00
CHINA 
AND TAIWAN
PVG / SHA / HGH
1.90
1.70
1.40
1.10
1.05
TYN / CGO / XIY / 
HFE / SHE / LHW / XNN / TNA
1.90
1.80
1.65
1.50
1.35
XMN / FOC
1.80
1.50
1.20
1.05
1.00
KWE / KMG / SWA / 
KWL / NNG / KHN /
HHA / HAK / SYX /
BHY / ZHA
1.80
1.60
1.40
1.25
1.20
JAPAN
KIX
1.50
1.50
1.50
1.50
1.50
NRT
1.50
1.50
1.50
1.50
1.50
NGO
4.00
3.10
2.75
1.85
1.85
AUSTRALIA /
NEW ZEALAND
SYD / MEL / CHC / 
AKL / BNE / PER
4.10
3.70
3.30
2.20
1.9

PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP AIR

AIR IMPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP AIR
STT
Loại phí
Đơn vị
Loại tiền
Đơn giá
Ghi chú
1.
Delivery Order fee - Phí lệnh giao hàng
SET
VND
460.000

2.
Agent fee - Phí đại lý
Shipment
VND
345.000
 

Liên hệ để được tư vấn: Ms.Hanna (+84) 916297223 or Email: overseas@doortodoorviet.com

Để đảm bảo tiến độ xuất hàng đi và nhập hàng về quý vị vui lòng cập nhật và theo dõi bàng giá vào ngày 28 hàng tháng, mọi thắc mắc xin liên hệ với người phụ trách để được tư vấn.

Trân trọng cảm ơn đã theo dõi !

[sgmb id=2]

0886 28 8889